--

nhấm nháy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấm nháy

+  

  • Wink
    • Hai chú bé nhấm nháy với nhau
      The two boys winked at each other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm nháy"
Lượt xem: 554